Từ điển Thiều Chửu
歔 - hư
① Hư hi 歔欷 sùi sụt.

Từ điển Trần Văn Chánh
歔 - hư
【歔欷】hư hi [xuxi] (văn) Nức nở, thổn thức: 暗自歔欷 Nức nở khóc thầm. Cv. 噓唏. Xem 欷歔.